|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dryasdust
dryasdust | ['draiəzdʌst] | | danh từ | | | nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan buồn tẻ | | tính từ | | | khô khan, buồn tẻ, vô vị, không có gì lý thú |
/'draiəzdʌst/
danh từ nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan buồn tẻ
tính từ khô khan, buồn tẻ, vô vị, không có gì lý thú
|
|
|
|