Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dry out




dry+out

[dry out]
saying && slang
stop using alcohol, on the wagon
She's drying out at a treatment centre. It's a four-week program.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.