| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 drumfire   
 
 
 
   drumfire  | ['drʌm,faiə] |    | danh từ |  |   |   | (quân sự) loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh) |  
 
 
   /'drʌm,faiə/ 
 
     danh từ 
    (quân sự) loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh) 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |