drudge
drudge![](img/dict/02C013DD.png) | [drʌdʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa |
/drʌdʤ/
danh từ
người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa
nội động từ
làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa
|
|