Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dream-hole




dream-hole
['dri:mhoul]
danh từ
lỗ sáng (lỗ để lọt ánh sáng trên tháp chuông)


/'dri:mhoul/

danh từ
lỗ sáng (lỗ hổng để lọt ánh sáng trên tháp, tháp chuông...)

Related search result for "dream-hole"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.