Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
draught-hole




draught-hole
['drɑ:fthoul]
danh từ
lỗ thông gió, lỗ thông hơi (trong lò...)


/'drɑ:fthoul/

danh từ
thỗ thông gió, lỗ thông hơi (trong lò...)

Related search result for "draught-hole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.