Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doornail




doornail
['dɔ:neil]
danh từ
đinh cửa
as dead as a doornail
(xem) dead
as deaf as a doornail
điếc đặc


/'dɔ:neil/

danh từ
đinh cửa !dead as a doornail
(xem) dead !deaf as a doornail
điều đặc

Related search result for "doornail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.