Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dominie




dominie
['dɔmini]
danh từ
(Ê-cốt) ông giáo, thầy hiệu trưởng (trường làng...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục


/'dɔmini/

danh từ
(Ê-cốt) ông giáo, thầy hiệu trưởng (trường làng...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dominie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.