|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
domineering
domineering![](img/dict/02C013DD.png) | [,dɔmi'niəriη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | độc đoán, hống hách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược |
/,dɔmi'niəriɳ/
tính từ
độc đoán, hống hách
áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược
|
|
Related search result for "domineering"
-
Words contain "domineering" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhắng hống hách
|
|