Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doited




doited
['dɔitid]
tính từ
(Ê-cốt) lẩm cẩm (vì tuổi già)


/'dɔitid/

tính từ
(Ê-cốt) lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già)

Related search result for "doited"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.