doctrinaire   
 
 
 
   doctrinaire  | [,dɔktri'neə] |  |   | Cách viết khác: |  |   | doctrinarian |    | [,dɔktri'neəriən] |    | danh từ |  |   |   | nhà lý luận cố chấp |    | tính từ |  |   |   | hay lý luận cố chấp; giáo điều |  
 
 
   /,dɔktri'neə/ (doctrinarian)   /,dɔktri'neəriən/ 
 
     danh từ 
    nhà lý luận cố chấp 
 
     tính từ 
    hay lý luận cố chấp; giáo điều 
    | 
		 |