Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divider



(Tech) bộ phân (phối), bộ chia; bộ trừ; bộ phân áp, bộ phân tần; bộ giảm tốc; bộ giảm áp


(máy tính) bộ chia; số bị chia
binary d. bộ chia nhị phân
frequency d. bộ chia tần số
potential d., voltage d. bộ chia bằng thế hiệu

/di'vaidə/

danh từ
người chia
máy phân, cái phân
    a power divider máy phân công suất
    a frequency divider máy phân tán
(số nhiều) com-pa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "divider"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.