Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diversionist




danh từ
người gây những hoạt động đi chệch hướng
người âm mưu gây chia rẽ trong hàng ngũ cộng sản



diversionist
[dai'və:∫nist]
danh từ
người gây những hoạt động đi chệch hướng
người âm mưu gây chia rẽ trong hàng ngũ cộng sản


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.