|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ditto
ditto | ['ditou] | | tính từ | | | như trên; cùng một thứ, cùng một loại | | | ditto suit | | bộ quần áo cùng một thứ vải, bộ com lê | | danh từ, số nhiều dittos | | | cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại | | | six white shirts and six dittos of various colours | | sáu cái áo sơ mi trắng và sáu cái màu khác nhau | | | a suit of dittos | | bộ quần áo một thứ vải, bộ com lê | | | to say ditto to somebody | | đồng ý với ai | | | ditto marks | | | dấu ("), nghĩa là" như trên " |
/'ditou/
tính từ như trên; cùng một thứ, cùng một loại ditto suit bộ quần áo cùng một thứ vải, bộ com lê
danh từ, số nhiều dittos cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại six white shirts and six dittos of various colours sáu cái áo sơ mi trắng và sáu cái màu khác nhau a suit of dittos bộ quần áo một thứ vải, bộ com lê to say ditto to somebody đồng ý với ai
|
|
Related search result for "ditto"
|
|