Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distillatory




distillatory
[dis'tilətəri]
tính từ
để cất
distillatory vessel
bình cất


/dis'tilətəri/

tính từ
để cất
distillatory vessel bình cất


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.