Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distillation




distillation
[,disti'lei∫n]
danh từ
(hoá học) sự chưng cất
vacuum distillation
sự cất chân không
fractional distillation
sự cất phân đoạn
sản phẩm cất


/,disti'leiʃn/

danh từ
(hoá học) sự cất
vacuum distillation sự cất chân không
fractional distillation sự cất phân đoạn
sản phẩm cất

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.