(ngành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay
(the distaff) đàn bà (nói chung), nữ giới; công việc của đàn bà
the distaff side
bên (họ) ngoại của gia đình
/'distɑ:f/
danh từ (nghành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay (the distaff) đàn bà (nói chung), nữ giới; công việc của đàn bà !the distaff side bên (họ) ngoại
Related search result for "distaff"
Words contain "distaff" in its definition in Vietnamese - English dictionary: họ ngoạibên ngoạibà