|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissymmetrical
dissymmetrical![](img/dict/02C013DD.png) | [,disi'metrikəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đối xứng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đối xứng ngược chiều (như) hai bàn tay với nhau |
/'disi'metrikəl/
tính từ
không đối xứng
đối xứng ngược chiều (như hai bàn tay với nhau)
|
|
|
|