Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disseise




disseise
[di'si:z]
Cách viết khác:
disseize
[di'si:z]
ngoại động từ
(+ of) tước đoạt, chiếm đoạt


/'dis'si:z/ (disseize) /'dis'si:z/

ngoại động từ
( of) tước đoạt quyền sở hữu, chiếm đoạt

Related search result for "disseise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.