|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disqualification
disqualification | [dis,kwɔlifi'kei∫n] | | danh từ | | | sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách | | | sự tuyên bố không đủ tư cách | | | sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi |
/dis,kwɔlifi'keiʃn/
danh từ sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách sự tuyên bố không đủ tư cách sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi
|
|
|
|