Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disposed




tính từ
sẵn sàng
có khuynh hướng tình cảm



disposed
[dis'pouzd]
tính từ
sẵn sàng
to be disposed to crush any counter-revolutionary riot
sẵn sàng đập tan mọi cuộc bạo loạn phản cách mạng
I'm not disposed to meet them at the moment
lúc này tôi không muốn gặp họ
you're most welcome to join us if you feel so disposed
chúng ta hết sức hoan nghênh các bạn tham gia với chúng tôi nếu các bạn muốn
(disposed towards somebody / something) có khuynh hướng cho ai/cái gì là không tốt hoặc không đánh giá
to be well/ill disposed towards somebody/something
nghĩ tốt/không tốt về ai/cái gì
to be well/ill disposed towards someone
có thiện ý/ác ý đối với ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disposed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.