|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dispersal
dispersal![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'pə:səl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giải tán, sự phân tán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rải rác, sự gieo vãi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) sự tán sắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) sự phân tán |
/dis'pə:səl/
danh từ
sự giải tán, sự phân tán
sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác
sự rải rác, sự gieo vãi
sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...)
(vật lý) sự tán sắc
(hoá học) sự phân tán
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|