|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disingenuousness
disingenuousness![](img/dict/02C013DD.png) | [,disin'dʒenjuəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thành thật, tính không thật thà, tính không trung thực, tính quay quắc, tính gian xảo |
/,disin'dʤenjuəsnis/
danh từ
tính không thành thật, tính không thật thà, tính không trung thực, tính quay quắc, tính gian xảo
|
|
|
|