|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disingenuous
disingenuous | [,disin'dʒenjuəs] | | tính từ | | | không thành thật, không thật thà, không trung thực, quay quắc, gian xảo |
/,disin'dʤenjuəs/
tính từ không thành thật, không thật thà, không trung thực, quay quắc, gian xảo
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disingenuous"
|
|