Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disincline




disincline
[,disin'klain]
ngoại động từ
làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghét
to feel disinclined to do something
cảm thấy không thích làm gì
to disincline someone to do something
làm cho ai không thích làm gì
to disincline someone for something
làm cho ai không thích cái gì, làm cho ai chán ghét cái gì


/'disin'klain/

ngoại động từ
làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghét
to feel disinclined to do something cảm thấy không thích làm gì
to disincline someone to do something làm cho ai không thích làm gì
to disincline someone for something làm cho ai không thích cái gì, làm cho ai chán ghét cái gì

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.