đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính trị) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại đối phương
nội động từ
(nói về ngựa) chạy chân trước khoằm vào
to dish up
dọn ăn, dọn cơm
(nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn
[dish]
saying && slang
(See what a dish)
/diʃ/
danh từ đĩa (đựng thức ăn) móm ăn (đựng trong đĩa) a make dish món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm) a standing dish món ăn thường ngày vật hình đĩa (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách a dish of tea tách trà !a dish of gossip cuộc nói chuyện gẫu
ngoại động từ sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm) làm lõm xuống thành lòng đĩa đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương)
nội động từ chạy chân trước khoằm vào (ngựa) !to dish up dọn ăn, dọn cơm (nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn