Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disentumb


/'disin'tu:m/

ngoại động từ
khai quật (tử thi) đào mả lên
(nghĩa bóng) phát hiện ra, đưa ra ánh sáng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.