|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disembogue
disembogue | [,disim'boug] | | động từ | | | chảy ra, đổ ra (con sông) | | | (nghĩa bóng) đổ ra (đám đông); tuôn ra (lời lẽ...) |
/'disim'boug/
động từ chảy ra, đổ ra (con sông) (nghĩa bóng) đổ ra (đám đông); tuôn ra (bài nói...)
|
|
|
|