Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disculpate




disculpate
[dis'kʌlpeit]
ngoại động từ
gỡ tội
the lawyer seeks to disculpate the culprit
luật sư tìm cách gỡ tội cho bị cáo


/dis'kʌlpeit/

ngoại động từ
gỡ tội cho


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.