discovery
discovery![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'kʌvəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phát kiến, điều được khám phá, điều được phát hiện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự để lộ ra (bí mật...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...) |
sự khám phá, sự phát minh
/dis'kʌvəri/
danh từ
sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra
điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh
sự để lộ ra (bí mật...)
nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...)
|
|