Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discountable




discountable
['diskauntəbl]
tính từ
có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)
có thể giảm bớt, có thể hạ bớt, có thể chiết khấu (do trả tiền ngay, hoặc mua số lượng nhiều)
đáng trừ hao (câu chuyện)
có thể không đếm xỉa đến; có thể bị coi nhẹ


/'diskauntəbl/

tính từ
có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)
có thể giảm bớt, có thể hạ bớt, có thể chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt
đáng trừ hao (câu chuyện)
có thể không đếm xỉa đến; có thể bị coi nhẹ

Related search result for "discountable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.