discord
discord![](img/dict/02C013DD.png) | ['diskɔ:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sow discord | | gieo mối bất hoà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng chói tai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) nốt nghịch tai | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ with, from) bất hoà với, xích mích với | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...) |
/'diskɔ:d/
danh từ
sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích to sow discord gieo mối bất hoà
tiếng chói tai
(âm nhạc) nốt nghịch tai
nội động từ
( with, from) bất hoà với, xích mích với
chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
|
|