Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discombobulated




discombobulated

[discombobulated]
saying && slang
disturbed, bothered, upset
When my dog hears a train whistle, he becomes discombobulated. He barks and howls.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.