Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disciplined




tính từ
có kỷ luật
a disciplined mind đầu óc có kỷ luật



disciplined
['disiplind]
tính từ
có kỷ luật
a disciplined mind
đầu óc có kỷ luật


Related search result for "disciplined"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.