|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discharger
discharger | [dis't∫ɑ:dʒə] | | danh từ | | | người bốc dỡ hàng | | | người tha, người thả | | | (điện học) máy phóng điện, cái nổ | | | asynchronous discharger | | cái nổ không đồng bộ |
/dis'tʃɑ:dʤə/
danh từ người bốc dỡ (hàng) người tha, người thả (điện học) máy phóng điện cái nổ asynchronous discharger cái nổ không đồng bộ
|
|
|
|