|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dischargeable
dischargeable | [dis't∫ɑ:dʒəbl] | | tính từ | | | có thể giải ngũ (binh sĩ) | | | có thể dược miễn dịch, có thể bị loại vì thiếu sức khoẻ | | | có thể phục quyền được (người bị phá sản) | | | có thể trả được nợ |
/dis'tʃɑ:dʤəbl/
tính từ có thể giải ngũ (binh sĩ) có thể dược miễn dịch, có thể bị loại vì thiếu sức khoẻ có thể phục quyền được (người bị phá sản) có thể trả được nợ
|
|
|
|