Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disbark




disbark
[dis'bɑ:k]
ngoại động từ
bóc vỏ, tước vỏ (cây)


/dis'bɑ:k/

ngoại động từ
bóc vỏ, tước vỏ (cây)

Related search result for "disbark"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.