Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diminutively




diminutively
[di'minjutivli]
phó từ
(nghĩa bóng) gièm pha, có ý hạ giá
to speak diminutively of someone
gièm pha ai, nói có ý làm hạ giá ai


/di'minjutivli/

phó từ
giảm nhẹ, giảm bớt, thu nhỏ lại; để làm giảm nhẹ, để làm giảm bớt
(nghĩa bóng) gièm pha, có ý hạ giá
to speak diminutively of someone gièm pha ai, nói có ý làm hạ giá ai

Related search result for "diminutively"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.