Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dilation




dilation
Xem dilatation



sự gián, hh(đại số) phép giãn

/,dailei'teiʃn/ (dilation) /dai'leiʃn/

danh từ
sự giãn, sự nở
chỗ giãn, chỗ nở

Related search result for "dilation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.