Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dignity





dignity
['digniti]
danh từ
chân giá trị
the dignity of labour
chân giá trị của lao động
phẩm giá; phẩm cách; lòng tự trọng
human dignity
nhân phẩm
beneath one's dignity
không xứng đáng với phẩm cách của mình
to stand upon one's dignity
tự trọng; giữ phẩm giá của mình
chức vụ cao; tước vị cao
The Queen conferred the dignity of a peerage on him
Nữ hoàng phong tước quý tộc cho ôngta
thái độ chững chạc; thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang


/'digniti/

danh từ
chân giá trị
the dignity of labour chân giá trị của lao động
phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng
human dignity nhân phẩm
beneath one's dignity không xứng đáng với phẩm cách của mình
to stand upon one's dignity tự trọng, giữ phẩm giá của mình
chức tước cao, chức vị cao
thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dignity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.