|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diametrical
diametrical | [,daiə'metrikəl] | | tính từ | | | (toán học), (như) diametral | | | hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng) | | | in diametrical opposition to | | hoàn toàn đối lập với, hoàn toàn trái với | | | a diametrical difference | | sự khác nhau một trời một vực |
/,daiə'metrikəl/
tính từ (toán học), (như) diametral hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng) in diametrical opposition to hoàn toàn đối lập với, hoàn toàn trái với a diametrical difference sự khác nhau một trời một vực
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|