Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devitalize




devitalize
Xem devitalise


/di:'vaitəlaiz/ (devitalize) /di:'vaitəlaiz/

ngoại động từ
làm mất sinh khí; làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "devitalize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.