Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devil-dodger




devil-dodger
['devl,dɔdʒə]
danh từ
mục sư, giáo sư, nhà thuyết giáo


/'devl,dɔdʤə/

danh từ
mục sư, giáo sư, nhà thuyết giáo

Related search result for "devil-dodger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.