Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detritus




detritus
[di'traitəs]
danh từ (địa lý,địa chất)
vật vụn (như) cát, sỏi...; mảnh vụn


/di'traitəs/

danh từ (địa lý,địa chất)
vật vụn (như cát, sỏi...); mảnh vụn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.