deterrence
deterrence | [di'tərəns] | | Cách viết khác: | | determent | | [di'tə:mənt] | | danh từ | | | sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở | | | sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí |
/di'terəns/ (determent) /di'tə:minəbl/
danh từ sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí
|
|