detect ![](images/dict/d/detect.gif)
detect![](img/dict/02C013DD.png) | [di'tekt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to detect someone in doing something | | phát hiện thấy người nào đang làm gì | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to detect a symptom of disease | | phát hiện ra triệu chứng bệnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhận thấy, nhận ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (rađiô) tách sóng |
(vật lí) phát hiện, dò, tìm
/di'tekt/
ngoại động từ
dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra to detect someone in doing something phát hiện thấy người nào đang làm gì to detect a symptom of disease phát hiện ra triệu chứng bệnh
nhận thấy, nhận ra
(rađiô) tách sóng
|
|