|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detachedness
detachedness![](img/dict/02C013DD.png) | [di'tæt∫tnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính riêng biệt, tính tách rời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không lệ thuộc; sự vô tư; sự không thiên kiến |
/di'tætʃtnis/
danh từ
tính riêng biệt, tính tách rời
sự không lệ thuộc; sự vô tư; sự không thiên kiến
|
|
|
|