Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
desperado




desperado
[,despə'rɑ:dou]
danh từ, số nhiều desperadoes, desperados
kẻ liều mạng tuyệt vọng


/,despə'rɑ:dou/

danh từ, số nhiều desperadoes, desperados
kẻ liều mạng tuyệt vọng

Related search result for "desperado"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.