Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
descry




descry
[dis'krai]
ngoại động từ
nhận ra, nhìn thấy, phát hiện
to descry a small hut a long way off among big trees
phát hiện thấy một túp lều nhỏ ở đằng xa giữa những cây to


/dis'krai/

ngoại động từ
nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy
to descry a small hut a long way off among big trees phát hiện thấy một túp lều nhỏ ở đằng xa giữa những cây to

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "descry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.