|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depurative
depurative![](img/dict/02C013DD.png) | ['depjurətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để lọc sạch, để lọc trong, để tẩy uế | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất lọc sạch; chất tẩy uế |
/'depjurətiv/
tính từ
để lọc sạch, để lọc trong, để tẩy uế
danh từ
chất (để) lọc sạch; chất tẩy uế
|
|
|
|